PHẦN 1. MÃ KHÓA ĐỌC HIỂU THEO ĐẶC TRƯNG THỂ LOẠI
(Quan trọng nhất – quyết định 60–70% kết quả)
Nguyên tắc vàng: Không đoán ý tác giả → Giải mã cấu trúc thể loại.
📊 BẢNG “PHÁ KHÓA” VĂN BẢN NGỮ LIỆU MỚI
| Thể loại | Từ khóa đặc trưng (bắt buộc tìm) | Bộ câu hỏi “Phá khóa” (tự hỏi khi đọc) |
|---|---|---|
| Thơ | Nhân vật trữ tình, cảm xúc chủ đạo, hình ảnh thơ, nhịp điệu, giọng điệu | 1. Ai đang nói? 2. Cảm xúc trung tâm là gì? 3. Hình ảnh nào lặp lại → biểu tượng? 4. Nhịp thơ nhanh/chậm nói lên điều gì? |
| Truyện ngắn / Tiểu thuyết | Ngôi kể, điểm nhìn, tình huống truyện, nhân vật, chi tiết nghệ thuật | 1. Ai kể? Kể từ đâu nhìn? 2. Tình huống nào làm lộ số phận/ý nghĩa? 3. Chi tiết nào “đắt giá”? |
| Kí / Tản văn | Cái tôi tác giả, cảm hứng, chất trữ tình – suy tưởng, ngôn ngữ | 1. Cái tôi bộc lộ trực tiếp hay gián tiếp? 2. Cảm xúc hay suy tư chiếm ưu thế? 3. Ngôn ngữ thiên về gợi hay kể? |
| Kịch | Xung đột, hành động, lời thoại, mâu thuẫn | 1. Mâu thuẫn trung tâm là gì? 2. Nhân vật hành động hay nói? 3. Cao trào nằm ở đâu? |
| Văn nghị luận | Luận đề, luận điểm, thao tác lập luận, dẫn chứng | 1. Tác giả bảo vệ quan điểm nào? 2. Dùng lập luận gì? 3. Dẫn chứng có vai trò gì? |
👉 Ghi nhớ: Đọc đúng thể loại = đã làm xong nửa bài.
✍️ PHẦN 2. CÔNG THỨC VIẾT VĂN (TEMPLATES)
I. NGHỊ LUẬN XÃ HỘI (≈200 chữ)
🔹 CÔNG THỨC ĐOẠN VĂN CHUẨN (DIỄN DỊCH)
1. Mở đoạn: Nêu vấn đề (1 câu – trực diện, không văn vẻ)
2. Giải thích: Là gì? Biểu hiện ra sao?
3. Phân tích: Vì sao quan trọng / nguy hại?
4. Chứng minh: 1 dẫn chứng đời sống – thời sự – học tập
5. Phản đề: Phê phán biểu hiện sai lệch (1–2 dòng)
6. Bài học: Nhận thức + hành động cá nhân
📌 Từ khóa vàng: Ngắn – rõ – đúng trọng tâm
📌 Tránh: Dẫn chứng mơ hồ, đạo đức hóa sáo rỗng
II. NGHỊ LUẬN VĂN HỌC (NGỮ LIỆU NGOÀI SGK)
🔹 QUY TRÌNH XỬ LÍ TÁC PHẨM LẠ
BƯỚC 1 – Định danh nhanh:
→ Thể loại gì? Giọng điệu nào? Cảm hứng chính?
BƯỚC 2 – MỞ BÀI GIÁN TIẾP (2–3 câu):
-
Dẫn từ vấn đề chung (con người, thời đại, cảm xúc…)
-
Thu hẹp vào đặc điểm văn bản
BƯỚC 3 – THÂN BÀI (XƯƠNG SỐNG):
👉 Mỗi luận điểm = 1 nội dung + 1 nghệ thuật
-
Phân tích nội dung (ý nghĩa, cảm xúc, tư tưởng)
-
Chỉ ra nghệ thuật làm nổi bật nội dung đó
-
Dẫn chứng ngắn – trúng – phân tích, không chép thơ dài
BƯỚC 4 – NÂNG CAO ĐIỂM:
-
So sánh nhẹ với tác phẩm/giọng điệu quen thuộc
-
Liên hệ vấn đề con người – xã hội hiện nay
BƯỚC 5 – KẾT BÀI:
Khái quát giá trị + ấn tượng cá nhân (chân thành, không sáo)
📌 Từ khóa vàng: Nội dung qua hình thức nghệ thuật
📚 PHẦN 3. NỀN TẢNG LÝ LUẬN & LỊCH SỬ VĂN HỌC
I. TIẾN TRÌNH VĂN HỌC (NHẬN DIỆN GIỌNG ĐIỆU)
| Giai đoạn | Đặc điểm nhanh | Từ khóa nhận diện |
|---|---|---|
| Dân gian | Truyền miệng, tập thể, giàu hình ảnh | Cộng đồng |
| Trung đại | Ước lệ, đạo lí, cảm hứng thế sự | Quy phạm |
| Hiện thực phê phán | Tố cáo xã hội, số phận con người | Phê phán |
| Cách mạng | Lý tưởng, cộng đồng, sử thi | Lý tưởng |
| Hậu hiện đại | Cái tôi cá nhân, phân mảnh | Đa thanh |
II. 5 KHÁI NIỆM LÝ LUẬN “ĐẮT GIÁ”
-
Phong cách nghệ thuật: Dấu ấn riêng trong cách nhìn và viết
-
Tiếp nhận văn học: Ý nghĩa tác phẩm phụ thuộc người đọc
-
Điển hình hóa: Nhân vật mang bản chất xã hội tiêu biểu
-
Ngôn ngữ nghệ thuật: Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, hàm ý
-
Giá trị nhân văn: Tình yêu con người, khát vọng sống
⚠️ PHẦN 4. TIẾNG VIỆT & CÁC LỖI SAI CHÍ MẠNG
I. BIỆN PHÁP TU TỪ – CÔNG THỨC TÁC DỤNG
-
So sánh: Làm nổi bật đặc điểm, tăng sức gợi
-
Ẩn dụ: Gợi chiều sâu ý nghĩa
-
Nhân hóa: Làm sự vật trở nên sống động
-
Điệp: Nhấn mạnh cảm xúc/ý
-
Hoán dụ: Gợi liên tưởng tinh tế
👉 Công thức gọi tên tác dụng:
→ Làm nổi bật …, góp phần thể hiện …, qua đó bộc lộ …
II. 5 LỖI SAI “RỚT ĐIỂM NẶNG”
-
Diễn xuôi thơ thay vì phân tích
-
Kể lại truyện, không làm rõ ý nghĩa
-
Học thuộc văn mẫu, lạc đề khi ngữ liệu mới
-
Dẫn chứng dài, không bình luận
-
Viết chung chung, thiếu thuật ngữ văn học
🎯 TỔNG KẾT CHIẾN LƯỢC
Đọc đúng thể loại – Viết đúng công thức – Lập luận rõ ràng – Không sợ ngữ liệu lạ



